Màng RO GE-OSMONIC (USA)
Chi tiết
Màng RO GE-OSMONIC (USA)
Xuất xứ: GE-OSMONIC (USA/ Hungary/ China)
Mô tả: Thẩm thấu ngược là quá trình dùng một áp lực đủ để đẩy ngược nước từ nơi có hàm lượng muối /khoáng cao “thấm” qua một loại màng đặc biệt để đến nơi không có hoặc có ít muối/khoáng hơn. RO là một màng mỏng làm từ vật liệu Polyamide có kích thước lỗ nhỏ tới 0.001 micron dùng để loại bỏ các chất rắn hòa tan (TDS)
Ứng dụng:
Xử lý nước tinh khiết, nước công nghiệp
với nhiều loại kích thước khác nhau,
phổ biến kích thước 4”x40” & 8”x40”
AG series - Màng áp cao
AK Series - Màng áp thấp
Nguyên lý hoạt động:
Màng lọc RO hoạt động trên cơ chế chuyển động của các phần tử nước nhờ áp lực nén của máy bơm cao áp tạo ra một dòng chảy mạnh (đây có thể gọi là quá trình phân ly trong chính dòng nước ở môi trường bình thường nhờ áp lực) đẩy các thành phần hóa học, các kim loại, tạp chất..có trong nước chuyển động mạnh, văng ra vùng có áp lực thấp hay trôi theo dòng nước ra ngoài theo đường thải. Trong khí đó, các phân tử nước thì lọt qua các lỗ lọc có kích cỡ 0,001 micromet nhờ áp lực dư, với kích thước lỗ lọc này thì hầu hết các thành phần hóa chất kim loại, các loại vi khuẩn đều không thể lọt qua. Thẩm thấu ngược là quá trình dùng một áp lực đủ để đẩy ngược nước từ nơi có hàm lượng muối /khoáng cao “thấm” qua một loại màng đặc biệt để đến nơi không có hoặc có ít muối/khoáng hơn. RO là một màng mỏng làm từ vật liệu Polyamide có kích thước lỗ nhỏ tới 0.001 micron dùng để loại bỏ các chất rắn hòa tan (TDS)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |||||||
MODEL | AK-4040 | AG-4040 | AK-8040F | AG-8040F |
AK 8040F400 |
AG 8040 F400 |
|
Công suất màng (GPD) | 2200 | 2200 | 9200 | 9200 | 10500 | 10500 | |
Loại màng RO | 4.0 x 40 TFC | 4.0 x 40 TFC | 8.0 x 40 TFC | 8.0 x 40 TFC | 8.0 x 40 TFC | 8.0 x 40 TFC | |
Áp suất làm việc (PSI) | Max. 150 | Max. 250 | Max. 150 | Max. 250 | Max. 150 | Max. 250 | |
Vỏ bảo vệ | Sợi thủy tinh | Sợi thủy tinh | Sợi thủy tinh | Sợi thủy tinh | Sợi thủy tinh | Sợi thủy tinh | |
Khả năng khử khoáng (%) | Min. 98% | Min. 99% | Min. 98% | Min. 99% | Min. 98% | Min. 99% | |
Diện tích tác dụng (m2) | 7.9 | 7.9 | 33.9 | 32.5 | 33.9 | 37.2 | |
Khoảng pH cho phép | 4.0 – 11.0 | 4.0 – 11.0 | 4.0 – 11.0 | 4.0 – 11.0 | 4.0 – 11.0 | 4.0 – 11.0 | |
Độ đục (NTU) | 1.0 | 1.0 | 1.0 | 1.0 | 1.0 | 1.0 | |
Chlorine tối đa (mg/l) | 1.0 | 1.0 | 1.0 | 1.0 | 1.0 | 1.0 | |
Kích thước (inch/mm) |
Chiều dài | 40 (1016) | 40 (1016) | 40 (1016) | 40 (1016) | 40 (1016) | 40 (1016) |
Chiều rộng | 3.88 (99) | 3.88 (99) | 7.88 (200) | 7.88 (200) | 7.88 (200) | 7.88 (200) | |
Ống ra | 0.75 (19) | 0.75 (19) | 1.125 (29) | 1.125 (29) | 1.125 (29) | 1.125 (29) | |
Khối lượng tịnh (kg) | 5.5 | 5.5 | 14.5 | 14.5 | 14.5 | 14.5 | |
Xuất xứ | GE – Osmonic (USA) |
Sản phẩm cùng loại
Categories
Sản phẩm nổi bật


Sản phẩm tiêu biểu
